Có 2 kết quả:

静态 jìng tài ㄐㄧㄥˋ ㄊㄞˋ靜態 jìng tài ㄐㄧㄥˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) static
(2) sedate
(3) quiet
(4) passive
(5) (physics) static
(6) steady-state
(7) (electronics) quiescent

Từ điển Trung-Anh

(1) static
(2) sedate
(3) quiet
(4) passive
(5) (physics) static
(6) steady-state
(7) (electronics) quiescent